Phiên âm : chuàng lì.
Hán Việt : sáng lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Khởi đầu dựng lên. ☆Tương tự: kiến lập 建立, thiết lập 設立.