VN520


              

創造性思考

Phiên âm : chuàng zào xìng sī kǎo.

Hán Việt : sáng tạo tính tư khảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對問題之思考, 不受固定方向與範圍的封限, 能以變通、獨特、敏銳的方式, 突破已知, 妙悟新解。也稱為「擴散性思考」。


Xem tất cả...