Phiên âm : chuàng zào xìng sī kǎo.
Hán Việt : sáng tạo tính tư khảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對問題之思考, 不受固定方向與範圍的封限, 能以變通、獨特、敏銳的方式, 突破已知, 妙悟新解。也稱為「擴散性思考」。