VN520


              

創下

Phiên âm : chuàng xià.

Hán Việt : sáng hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開創立下。例他是一名傑出的運動員, 屢次創下世界新紀錄。
開創立下。如:「他是一名傑出的運動員, 屢次創下世界新紀錄。」


Xem tất cả...