Phiên âm : chuàng xià.
Hán Việt : sáng hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開創立下。例他是一名傑出的運動員, 屢次創下世界新紀錄。開創立下。如:「他是一名傑出的運動員, 屢次創下世界新紀錄。」