Phiên âm : dì zào.
Hán Việt : đế tạo.
Thuần Việt : sáng lập; xây dựng; dựng nên; lập ra.
Đồng nghĩa : 創建, 創造, .
Trái nghĩa : , .
sáng lập; xây dựng; dựng nên; lập ra. 創立;建立(多指偉大的事業).