VN520


              

創始

Phiên âm : chuàng shǐ.

Hán Việt : sáng thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 開創, 首創, .

Trái nghĩa : , .

最早開創建立。例道教是東漢張陵創始的。
開創建立。如:「創始人」。晉.陸機〈羽扇賦〉:「夫創始者恆樸, 而飾終者必妍。」


Xem tất cả...