VN520


              

創舉

Phiên âm : chuàng jǔ.

Hán Việt : sáng cử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Làm ra lần đầu tiên. ◎Như: chưng khí cơ đích phát minh, thị công nghiệp sử thượng đích nhất đại sáng cử 蒸汽機的發明, 是工業史上的一大創舉.


Xem tất cả...