Phiên âm : chuàng jǔ.
Hán Việt : sáng cử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Làm ra lần đầu tiên. ◎Như: chưng khí cơ đích phát minh, thị công nghiệp sử thượng đích nhất đại sáng cử 蒸汽機的發明, 是工業史上的一大創舉.