VN520


              

割除

Phiên âm : gē chú.

Hán Việt : cát trừ.

Thuần Việt : cắt đứt; bỏ đi; cắt bỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắt đứt; bỏ đi; cắt bỏ
割掉;除去
gēchú zhǒnglíu
cắt bỏ khối u.


Xem tất cả...