Phiên âm : gē chú.
Hán Việt : cát trừ.
Thuần Việt : cắt đứt; bỏ đi; cắt bỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt đứt; bỏ đi; cắt bỏ割掉;除去gēchú zhǒnglíucắt bỏ khối u.