Phiên âm : gē shě.
Hán Việt : cát xá.
Thuần Việt : cắt bỏ; vứt bỏ; cắt đứt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt bỏ; vứt bỏ; cắt đứt舍弃;舍去gēshè jìuqíngcắt đứt mối tình cũ