Phiên âm : gēràng.
Hán Việt : cát nhượng.
Thuần Việt : cắt nhường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt nhường (lãnh thổ)因战败或受侵略,被迫把一部分领土让给外国