VN520


              

割稻

Phiên âm : gē dào.

Hán Việt : cát đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

收割稻穀。如:「每到秋收時節, 農家便開始忙著割稻。」《醒世恆言.卷三四.一文錢小隙造奇冤》:「朱常又是隔省人戶, 料必不敢來割稻, 所以放心托膽。」


Xem tất cả...