Phiên âm : gē qiāng.
Hán Việt : cát thương.
Thuần Việt : cắt bằng hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt bằng hơi气割用的带活门的工具,形状略像枪,前端有喷嘴也叫割炬