Phiên âm : gē qì.
Hán Việt : cát khí.
Thuần Việt : vứt bỏ; bỏ đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vứt bỏ; bỏ đi割除并抛弃;舍弃yǔ zhǔtí wúguān de qíngjié,jìu yìng gēqì.đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.