Phiên âm : gāng yì guǒ jué.
Hán Việt : cương nghị quả quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 優柔寡斷, .
性格剛強堅毅, 有決斷力。如:「她的個性剛毅果決, 總能當機立斷, 為公司解決突發狀況, 難怪深受器重。」