VN520


              

前仆後起

Phiên âm : qián pū hòu qǐ.

Hán Việt : tiền phó hậu khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

作戰時前面的人倒下, 後面的繼續往前衝。形容不怕犧牲, 奮勇向前。清.黃遵憲〈近世愛國志士歌〉:「黨獄橫興, 株連甚眾, 而有志之士, 前仆後起。」也作「前仆後繼」。


Xem tất cả...