Phiên âm : zhì fú jǐng chá.
Hán Việt : chế phục cảnh sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
制服警察是相對於便服警察的通俗話。泛指依規定每天穿著警察制服出勤的警察。