Phiên âm : zhì tú.
Hán Việt : chế đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將物體的形象、大小等在平面上按照一定的比例繪出, 多用於機械或建築工程等設計方面。