Phiên âm : zhì gāo diǎn.
Hán Việt : chế cao điểm.
Thuần Việt : điểm cao; đồi cao; điểm cao khống chế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm cao; đồi cao; điểm cao khống chế军事上指能够俯视、控制周围地面的高地或建筑物等