VN520


              

制高点

Phiên âm : zhì gāo diǎn.

Hán Việt : chế cao điểm.

Thuần Việt : điểm cao; đồi cao; điểm cao khống chế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điểm cao; đồi cao; điểm cao khống chế
军事上指能够俯视、控制周围地面的高地或建筑物等


Xem tất cả...