Phiên âm : zhì lǐ.
Hán Việt : chế lễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
制作禮儀。《史記.卷四三.趙世家》:「聖人觀鄉而順宜, 因事而制禮, 所以利其民而厚其國也。」《文選.曹丕.典論論文》:「故西伯幽而演易, 周旦顯而制禮。」