Phiên âm : zhì dìng .
Hán Việt : chế định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 訂定, 擬訂, 制訂, .
Trái nghĩa : , .
♦Lập ra. ☆Tương tự: đính định 訂定, nghĩ đính 擬訂, chế đính 制訂. ◎Như: chế định pháp luật 制定法律.