Phiên âm : zhì dìng.
Hán Việt : chế đính.
Thuần Việt : định ra; quy định; lập ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
định ra; quy định; lập ra创制拟定zhìdìng hànyǔpīnyīn fāngàn.định ra phương án phiên âm của chữ Hán.