Phiên âm : zhì hǎi quán.
Hán Việt : chế hải quyền.
Thuần Việt : quyền làm chủ trên biển; quyền khống chế mặt biển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyền làm chủ trên biển; quyền khống chế mặt biển海军兵力在一定时间、一定海区所掌握的主动权