VN520


              

制海权

Phiên âm : zhì hǎi quán.

Hán Việt : chế hải quyền.

Thuần Việt : quyền làm chủ trên biển; quyền khống chế mặt biển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quyền làm chủ trên biển; quyền khống chế mặt biển
海军兵力在一定时间、一定海区所掌握的主动权


Xem tất cả...