Phiên âm : zhì jì.
Hán Việt : chế tề.
Thuần Việt : thuốc bào chế; thuốc pha chế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc bào chế; thuốc pha chế生药或化学药品经过加工制成的药物,如水剂酊剂血清疫苗