Phiên âm : zhì dǎo.
Hán Việt : chế đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指透過無線或有線等裝置, 控制和引導導彈等, 使其依照一定的軌道運行。
điều khiển; khống chế; chế ngự。通過無線電裝置,控制和引導導彈等,使其按一定軌道運行。