VN520


              

制導

Phiên âm : zhì dǎo.

Hán Việt : chế đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指透過無線或有線等裝置, 控制和引導導彈等, 使其依照一定的軌道運行。

điều khiển; khống chế; chế ngự。
通過無線電裝置,控制和引導導彈等,使其按一定軌道運行。


Xem tất cả...