Phiên âm : huà fěn.
Hán Việt : hoa phấn.
Thuần Việt : phấn may; phấn vẽ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phấn may; phấn vẽ (của thợ may)裁剪衣服时用来划线的粉块