VN520


              

划拨

Phiên âm : huà bō.

Hán Việt : hoa bát.

Thuần Việt : chuyển; chuyển giao; chuyển khoản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyển; chuyển giao; chuyển khoản
(款项或账目)从某一单位或户头转到另一单位或户头
zhè bǐ kuǎn zi yóu yínháng huàbō.
số tiền này do ngân hàng chuyển khoản cho.
phân chia
分出来拨给
划拨钢材
huábō gāngcái
phân chia thép
划拨物资
huábō wùzī
phân chia vậ


Xem tất cả...