Phiên âm : qiē cuō zhuó mó.
Hán Việt : thiết tha trác ma.
Thuần Việt : cắt gọt mài giũa.
Đồng nghĩa : 互相研究, 精益求精, .
Trái nghĩa : 不相為謀, 獨學孤陋, 獨學寡聞, .
cắt gọt mài giũa古代把骨头加工成器物叫'切',把象牙加工成器物叫'磋',把玉加工成器物叫'琢',把石头加工成器物叫'磨'比喻互相商量研究,学习长处,纠正缺点