VN520


              

切磋琢磨

Phiên âm : qiē cuō zhuó mó.

Hán Việt : thiết tha trác ma.

Thuần Việt : cắt gọt mài giũa.

Đồng nghĩa : 互相研究, 精益求精, .

Trái nghĩa : 不相為謀, 獨學孤陋, 獨學寡聞, .

cắt gọt mài giũa
古代把骨头加工成器物叫'切',把象牙加工成器物叫'磋',把玉加工成器物叫'琢',把石头加工成器物叫'磨'比喻互相商量研究,学习长处,纠正缺点


Xem tất cả...