VN520


              

精益求精

Phiên âm : jīng yì qiú jīng.

Hán Việt : tinh ích cầu tinh.

Thuần Việt : đã tốt muốn tốt hơn; đã giỏi còn muốn giỏi hơn.

Đồng nghĩa : 不斷改進, 刮垢磨光, .

Trái nghĩa : 得過且過, 因陋就簡, 粗製濫造, 馬馬虎虎, 敷衍了事, .

đã tốt muốn tốt hơn; đã giỏi còn muốn giỏi hơn
(学术、技术、作品、产品等)好了还求更好


Xem tất cả...