Phiên âm : qiè zhòng shí bì.
Hán Việt : thiết trung thì tệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
確切的指出當前社會的弊病。例這篇評論切中時弊, 發人深省。確切地指出當前社會的弊病。如:「這篇時事評論切中時弊, 發人深省。」