Phiên âm : dú xué guǎ wén.
Hán Việt : độc học quả văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《禮記.學記》:「獨學而無友, 則孤陋而寡聞。」比喻無人可切磋, 見聞不廣。宋.張孝祥〈與池州守周尚書〉:「某獨學寡聞, 涉道甚淺。」