Phiên âm : qiè pàn.
Hán Việt : thiết phán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
殷切期盼。例參與這次戲劇演出, 是他切盼已久的機會。非常盼望。如:「他心儀花都巴黎的浪漫風情已久, 切盼早有機會親臨一遊。」