VN520


              

切盼

Phiên âm : qiè pàn.

Hán Việt : thiết phán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

殷切期盼。例參與這次戲劇演出, 是他切盼已久的機會。
非常盼望。如:「他心儀花都巴黎的浪漫風情已久, 切盼早有機會親臨一遊。」


Xem tất cả...