Phiên âm : qiè fū zhī tòng.
Hán Việt : thiết phu chi thống.
Thuần Việt : đau điếng người; đau như cắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đau điếng người; đau như cắt切身的痛苦