Phiên âm : qiē xiāo.
Hán Việt : thiết tước.
Thuần Việt : cắt gọt; tiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt gọt; tiện利用机床的刀具或砂轮等削去作件的一部分,使作件具有一定形状尺寸和表面光洁度