Phiên âm : qiè jìn.
Hán Việt : thiết cận.
Thuần Việt : gần sát; kề sát; kề cận.
Đồng nghĩa : 接近, .
gần sát; kề sát; kề cận
贴近;靠近
yuǎndà de shìyè yào cóngqiē jìnchù zuòqǐ
sự nghiệp to lớn bắt đầu từ những gì gần gũi nhất.
gần giống; sát với
(情况)相近;接近
这样注解比较切近原作之意.
zhèyáng zhùjiě bǐjiào qiējìn yuánzuò zhīyì.
giả