VN520


              

切心

Phiên âm : qiè xīn.

Hán Việt : thiết tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深入人心。明.何景明〈應詔陳言治安疏〉:「必能陳說利弊, 開道禍福, 指斥時事, 為切心之言, 以悟陛下矣。」


Xem tất cả...