Phiên âm : qiè xīn.
Hán Việt : thiết tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深入人心。明.何景明〈應詔陳言治安疏〉:「必能陳說利弊, 開道禍福, 指斥時事, 為切心之言, 以悟陛下矣。」