Phiên âm : fēn jiě.
Hán Việt : phân giải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 合成, .
♦Hòa giải.♦Kể rõ ra. ◎Như: cuối mỗi chương tiểu thuyết, thường ghi: hạ hồi phân giải 下回分解.♦Giải quyết xong.♦Tác dụng hóa học tách rời một hợp chất thành một hay nhiều nguyên tố hay hợp chất khác.