Phiên âm : fēn xī yǔ.
Hán Việt : phân tích ngữ.
Thuần Việt : ngôn ngữ phân tích; phân tích ngữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngôn ngữ phân tích; phân tích ngữ语言学上指词与词间的语法关系主要不是靠词本身的形态变化,而是靠词序、虚词等来表示的语言一般认为汉语是典型的分析语