VN520


              

分析语

Phiên âm : fēn xī yǔ.

Hán Việt : phân tích ngữ.

Thuần Việt : ngôn ngữ phân tích; phân tích ngữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngôn ngữ phân tích; phân tích ngữ
语言学上指词与词间的语法关系主要不是靠词本身的形态变化,而是靠词序、虚词等来表示的语言一般认为汉语是典型的分析语


Xem tất cả...