VN520


              

分家

Phiên âm : fēn jiā.

Hán Việt : phân gia.

Thuần Việt : ở riêng; ra ở riêng; một mình.

Đồng nghĩa : 分炊, 分爨, .

Trái nghĩa : , .

ở riêng; ra ở riêng; một mình
原来在一起生活的亲属把共有的家产分了,各自成家过活
fēnjiā dānguò
sống một mình
phân chia; tách ra; rời ra
泛指一个整体分开


Xem tất cả...