Phiên âm : fēn jiā.
Hán Việt : phân gia.
Thuần Việt : ở riêng; ra ở riêng; một mình.
Đồng nghĩa : 分炊, 分爨, .
Trái nghĩa : , .
ở riêng; ra ở riêng; một mình原来在一起生活的亲属把共有的家产分了,各自成家过活fēnjiā dānguòsống một mìnhphân chia; tách ra; rời ra泛指一个整体分开