VN520


              

分曉

Phiên âm : fēn xiǎo.

Hán Việt : phân hiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.瞭解、明白、清楚。例分曉事理、案情分曉 2.天快亮的時候。例霽光分曉 3.事情的結果。例談判結果如何, 等派去的代表回來便知分曉。
1.清晰、明白。如:「事理分曉」。2.事情的底細或結果。如:「案情終獲分曉。」3.道理。如:「沒分曉」。4.天將明。唐.樊晦〈燕巢賦〉:「形如聚粒, 霽光分曉, 出虛竇以雙飛。」


Xem tất cả...