VN520


              

分炊

Phiên âm : fēn chuī.

Hán Việt : phân xuy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 分家, 分居, .

Trái nghĩa : , .

分居, 各自為炊。如:「他們兩兄弟早已分炊了。」


Xem tất cả...