Phiên âm : fēn chà.
Hán Việt : phân xóa.
Thuần Việt : mở rộng chi nhánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở rộng chi nhánh适用于能比作树木长出枝条的任何发展或伸出物,也适用于能比作树干的主岔的某种分裂的生长物