VN520


              

分廷抗禮

Phiên âm : fēn tíng kàng lǐ.

Hán Việt : phân đình kháng lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「分庭抗禮」。見「分庭抗禮」條。


Xem tất cả...