VN520


              

分手

Phiên âm : fēn shǒu.

Hán Việt : phân thủ.

Thuần Việt : chia tay.

Đồng nghĩa : 分袂, 離別, .

Trái nghĩa : 相聚, 聚頭, 聯袂, .

♦Chia tay. ☆Tương tự: li biệt 離別. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Nhĩ ngã bất tất đồng hành, tựu thử phân thủ, các cán doanh sanh khứ bãi 你我不必同行, 就此分手, 各幹營生去罷 (Đệ nhất hồi) Ông và tôi không cần cùng đi một đường, hãy chia tay ở đây, mỗi người mỗi việc đi nhé.
♦Cắt đứt quan hệ. ◎Như: giá nhất đối hảo bằng hữu phân thủ thị biệt nhân liệu bất đáo đích sự 這一對好朋友分手是別人料不到的事 sự đoạn tuyệt quan hệ này đối với bạn bè quả là một điều bất ngờ cho người khác.
♦Vĩnh biệt với người đời.


Xem tất cả...