VN520


              

分攜

Phiên âm : fēn xī.

Hán Việt : phân huề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離別、分手。宋.吳文英〈風入松.聽風聽雨〉詞:「樓前綠暗分攜路, 一絲柳, 一寸柔情。」


Xem tất cả...