Phiên âm : fēn xī.
Hán Việt : phân huề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
離別、分手。宋.吳文英〈風入松.聽風聽雨〉詞:「樓前綠暗分攜路, 一絲柳, 一寸柔情。」