Phiên âm : fēn biǎo.
Hán Việt : phân biểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分散給與。《水滸傳》第三○回:「施恩又取三二十兩銀子分俵眾小牢子, 取酒食叫武松喫了。」《西遊記》第九回:「來到法堂, 小姐復拈心香禮拜, 就教法明長老分俵與眾僧去訖。」