Phiên âm : jiǎn tuì.
Hán Việt : giảm thối.
Thuần Việt : hạ thấp; xuống thấp; giảm xuống; giảm bớt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạ thấp; xuống thấp; giảm xuống; giảm bớt (trình độ, mức độ)(程度)下降yǔ hòu yánrè jiǎntùi le xǔduō.sau cơn mưa, nóng bức giảm bớt nhiều.