VN520


              

减退

Phiên âm : jiǎn tuì.

Hán Việt : giảm thối.

Thuần Việt : hạ thấp; xuống thấp; giảm xuống; giảm bớt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạ thấp; xuống thấp; giảm xuống; giảm bớt (trình độ, mức độ)
(程度)下降
yǔ hòu yánrè jiǎntùi le xǔduō.
sau cơn mưa, nóng bức giảm bớt nhiều.


Xem tất cả...