Phiên âm : jiǎn fǎ.
Hán Việt : giảm pháp.
Thuần Việt : phép trừ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phép trừ数学中的一种运算方法最简单的是数的减法,即计算两数之差的方法减法是加法的逆运算