Phiên âm : jiǎn mó hé jīn.
Hán Việt : giảm ma hợp kim.
Thuần Việt : hợp kim giảm ma sát; hợp kim chống mòn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp kim giảm ma sát; hợp kim chống mòn用锡、铅或加入少量其他金属制成的合金,非常耐磨,是制造轴瓦的重要材料也叫巴比特合金或巴比合金