Phiên âm : jiǎn chǎn.
Hán Việt : giảm sản.
Thuần Việt : giảm sản lượng; sản lượng giảm sút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm sản lượng; sản lượng giảm sút产量减少