VN520


              

减核

Phiên âm : jiǎn hé.

Hán Việt : giảm hạch.

Thuần Việt : tế bào ít nhiễm sắc thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tế bào ít nhiễm sắc thể
含有比正常数量少的染色质,指精子细胞


Xem tất cả...