Phiên âm : jiǎn hé.
Hán Việt : giảm hạch.
Thuần Việt : tế bào ít nhiễm sắc thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tế bào ít nhiễm sắc thể含有比正常数量少的染色质,指精子细胞