Phiên âm : jiǎn chú.
Hán Việt : giảm trừ.
Thuần Việt : giảm bớt; làm nhẹ bớt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm bớt; làm nhẹ bớt减少或除去